screen là gì - BONGDATV
screen là gì - BONGDATV
Regular price
VND 80.371
Regular price
VND 100.000,00 VND
Sale price
VND 80.371
Unit price
/
per
screen là gì: Nghĩa của từ screen, từ screen là gì? (từ điển Anh-Việt),Widescreen là gì? Tìm hiểu về màn hình rộng với tỉ lệ 16:9,SCREEN - Định nghĩa bằng tiếng Anh - bab.la,Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Screen" | HiNative,
Share
Nghĩa của từ screen, từ screen là gì? (từ điển Anh-Việt)
Danh từ. Bình phong, màn che. a screen of trees. màn cây. under the screen of night. dưới màn che của bóng tối. (vật lý) màn, tấm chắn. electric screen. màn điện.
Widescreen là gì? Tìm hiểu về màn hình rộng với tỉ lệ 16:9
The screen is where you look. The monitor is the thing that sits on the desk and holds the screen
SCREEN - Định nghĩa bằng tiếng Anh - bab.la
screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen.
Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Screen" | HiNative
Thuật ngữ "bullet screen" được dùng để chỉ loại màn hình chiếu phim cho phép hiển thị trực tiếp những lời bình phẩm của khán giả về bộ phim mà họ đang xem.